Characters remaining: 500/500
Translation

nhừ tử

Academic
Friendly

Từ "nhừ tử" trong tiếng Việt có nghĩabị đánh hoặc trải qua một tình huống nào đó một cách rất đau đớn, đến mức không còn sức lực, cảm giác như sắp gục ngã. Chúng ta thường sử dụng từ này để mô tả tình trạng của người bị đánh hoặc chịu đựng một hình phạt nặng nề.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính: "Nhừ tử" có nghĩabị đánh đau, mạnh đến mức không còn sức lực.

    • dụ: "Sau khi bị thua trận, đội bóng của chúng tôi đã bị đối thủ đánh cho nhừ tử."
  2. Sử dụng trong các tình huống khác: Ngoài việc chỉ tình trạng thể xác, "nhừ tử" cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc hay tinh thần.

    • dụ: "Sau một ngày làm việc căng thẳng, tôi cảm thấy nhừ tử cả người."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Nhừ tử" chủ yếu được dùng trong trường hợp bị đánh hoặc trải qua đau đớn, nhưng bạn cũng có thể nghe thấy các cụm từ như "nhừ nhuyễn", có nghĩarất mềm hoặc dễ dàng, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "nhừ tử".

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa có thể "thảm hại", "tơi tả", diễn tả tình trạng không tốt hoặc bị đánh đập.

    • dụ: "Anh ấy đã bị thua cuộc một cách thảm hại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "nhừ tử" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh mạnh mẽ về nỗi đau sự chịu đựng.
    • dụ: "Trong cuộc chiến dai dẳng, những người lính đã phải chịu đựng nhiều gian khổ, họ trở nên nhừ tử trước sức ép của kẻ thù."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "nhừ tử", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực thường dùng trong tình huống không vui vẻ, vậy nên tránh dùng trong các bối cảnh hài hước hoặc vui vẻ.
  1. Nói đánh đau lắm: Đánh cho nhừ tử.

Words Containing "nhừ tử"

Comments and discussion on the word "nhừ tử"